Có 2 kết quả:
紧靠 jǐn kào ㄐㄧㄣˇ ㄎㄠˋ • 緊靠 jǐn kào ㄐㄧㄣˇ ㄎㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be right next to
(2) to lean closely against
(2) to lean closely against
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be right next to
(2) to lean closely against
(2) to lean closely against
Bình luận 0